chăm bón
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chăm bón+
- To cultivate, to tend
- trồng cây nào phải chăm bón cho tốt cây ấy
each plant grown must be properly cultivated
- trồng cây nào phải chăm bón cho tốt cây ấy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăm bón"
Lượt xem: 685
Từ vừa tra